търсения термин burden има един резултат
премини към
EN английски BG български
burden (n v) [cause of worry] бреме (n v) [cause of worry] (n adj v)

английски български преводи

EN синоними на burden BG преводи
guilt [blame] điều sai quấy
fear [anxiety] sự khiếp đảm
worry [anxiety] lo ngại (v n)
thought [anxiety] tư duy (n)
exercise [encumber] luyện tập
cargo [thing] hàng hóa (n)
conscience [responsibility] lương tâm
duty [responsibility] nhiệm vụ
tax [activity] thuế (n v)
contract [accountability] hợp đồng (n v)