BG VI български виетнамски речник (99)
- Tàu
- Trung
- Hán
- Hoa
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- cái đục
- cái đục
- Chita
- clo
- chất diệp lục
- diệp lục tố
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- kẹo
- kẹo sôcôla
- kẹo socola
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- sự quyết định
- dàn hợp xướng
- chọn
- lựa chọn
- kén chọn
- chọn
- đũa
- đũa cả
- dây
- hợp xướng
- Chúa Kitô
- Chúa Ki-tô
- Chúa Cơ Đốc
- Cơ đốc
- người theo đạo Cơ đốc
- người theo đạo Cơ đốc
- Kitô giáo
- Cơ Đốc giáo
- Nô-en
- Giáng sinh
- lễ Giáng sinh
- lễ Thiên Chúa giáng sinh
- Noel
- Christmas
- Nô-en
- Giáng sinh
- lễ Giáng sinh
- lễ Thiên Chúa giáng sinh
- Noel
- Christmas
- cây Nô-en
- crom
- cúc đại đóa
- cười khúc khích
- cười khúc khích
- nhà thờ
- nhà thờ
- tương ớt
- con ve sầu
- con ve sầu
- xì gà
- điếu thuốc lá
- thuốc lá
- Lọ Lem
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- phim
- điện ảnh
- ngành
- ngành điện ảnh
- nghệ thuật
- nghệ thuật điện ảnh
- chu sa
- quế
- vòng tròn
- đường tròn
- vòng tròn
- đường tròn
- thông tư
- cắt bao quy đầu
- xiếc
- xiệc
- cần dẫn nguồn
- công dân
- quyền công dân
- thành phố
- thành
- phố
- sự phân loại
- phòng đọc
- lớp học