търсения термин khỏang cách има 2 резултати
премини към
VI виетнамски BG български
khỏang cách (n v) [amount of space between two points] (n v) разстоя́ние (n v) [amount of space between two points] (n v)
khỏang cách (n v) [amount of space between two points] (n v) диста́нция (n v) [amount of space between two points] (n v)