търсения термин Phản ứng tổng hợp hạt nhân има един резултат
премини към

VI BG преводи за hạt

hạt семе {n} (seme)
hạt Област
hạt област
hạt (n v) [fertilized grain] се́ме (n v) [fertilized grain] (n v)
hạt (n adj) [beans] кафе́ (n adj) [beans] (n)