BG VI български виетнамски преводи за tiếng quốc tế ngữ
търсения термин tiếng quốc tế ngữ има 2 резултати
премини към
VI | виетнамски | BG | български | |
---|---|---|---|---|
tiếng quốc tế ngữ | есперанто | |||
tiếng quốc tế ngữ (proper) [auxiliary language] | есперанто (proper) [auxiliary language] |
VI BG преводи за tiếng
tiếng | дума {f} (duma) | |||
tiếng | език {m} (ezik) | |||
tiếng | час {m} (čas) | |||
tiếng (n v) [distinctive pronunciation associated with a region, social group, etc.] | акце́нт (n v) [distinctive pronunciation associated with a region, social group, etc.] (n v) | |||
tiếng (n v) [distinctive pronunciation associated with a region, social group, etc.] | произноше́ние (n v) [distinctive pronunciation associated with a region, social group, etc.] (n v) |