търсения термин despacho има един резултат
премини към
ES испански BG български
despacho (v n) [The act of dispatching] {m} експедиция (v n) [The act of dispatching] (v n)

испански български преводи

ES синоними на despacho BG преводи
documento [orden] m văn kiện
agencia [oficina] f cơ quan
administración [oficina] f quản lý (n)
sucursal [delegación] f nhánh
firma [delegación] f chữ ký
cable [telegrama] m cáp (n v)
postal [comunicación] f bưu thiếp
telegrama [comunicación] m điện văn (n v)
caja [administración] f hộp
oficina [administración] f cơ quan
comercio [tienda] m thương nghiệp
bazar [tienda] chợ
credencial [título] giấy chứng nhận (adj n v)
carta [misiva] f thư
carga [envío] f hàng hóa (n)
laboratorio [botica] m phòng thí nghiệm vi
farmacia [botica] f dược khoa
testimonio [patente] m nhân chứng (n v)
aviso [noticia] m bảng chỉ dẫn (n v)
orden [noticia] m mệnh lệnh (n v)