BG VI български виетнамски речник (16)
- Trung Quốc
- Trung
- tiếng Trung Quốc
- tiếng Hoa
- tiếng Hán
- tiếng Tàu
- Hán ngữ
- Hán tự
- chữ Nôm
- Hán tự
- chữ Nôm
- đàn ghi-ta
- ghi-ta
- lục huyền cầm
- cổ tay
- bàn phím
- lò mổ
- lò sát sinh
- mi mắt
- tế bào
- khách
- khí hậu
- phòng khám bệnh
- âm vật
- nhánh
- nhánh
- câu lạc bộ
- CLB
- khóa của âm nhạc
- chìa khoá
- khoá
- chìa khoá
- khoá
- chìa khoá
- khoá
- chìa khoá
- khoá
- thị trưởng
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- hiệu sách
- coban
- quan tài
- khi nào
- khi
- lúc nào
- mà
- mà
- mà
- mà
- da
- dê
- con dê
- ai
- ai nào
- kẻ nào
- ho gà
- ho gà
- xe hơi
- ôtô
- xe hơi
- ôtô
- dây lưng
- dây lưng
- sữa non
- đồng nghiệp
- trường
- đại học
- trường đại học
- trường
- đại học
- trường đại học
- bánh xe
- xe đạp
- xe đạp
- lượng số
- mấy
- bao nhiêu
- cái này giá bao nhiêu_
- cái này giá bao nhiêu_
- thuộc địa
- đầu gối
- sao chổi
- la bàn
- com-pa
- nhà soạn nhạc
- máy vi tính
- máy điện toán
- máy tính
- chủ nghĩa cộng sản
- cộng sản
- cộng sản
- cộng sản
- mã
- ngựa
- bao cao su
- bao dương vật