търсения термин đại số học има 2 резултати
премини към
VI виетнамски BG български
đại số học алгебра
đại số học (n) [study of algebraic structures] а́лгебра (n) [study of algebraic structures] (n)

VI BG преводи за số

số число {n} (čisló)
số (n) [slang: one's phone number] телефо́н (n) [slang: one's phone number] (n v)

VI BG преводи за học

học -логия {f} (-lógija)
học уча се (úcha se)
học (v n) [to acquire knowledge] у́ча се (v n) [to acquire knowledge] (v n)