търсения термин địa lý học има 5 резултати
премини към
VI виетнамски BG български
địa lý học география {f} (geográfija)
địa lý học География
địa lý học Геология
địa lý học геология
địa lý học (n) [study of physical structure and inhabitants of the Earth] геогра́фия (n) [study of physical structure and inhabitants of the Earth] (n)

VI BG преводи за học

học -логия {f} (-lógija)
học уча се (úcha se)
học (v n) [to acquire knowledge] у́ча се (v n) [to acquire knowledge] (v n)