търсения термин Định luật hai nhiệt động lực học има един резултат
премини към

VI BG преводи за hai

hài обувка {f} (obúvka)
hài (n v) [protective covering for the foot] обу́вка (n v) [protective covering for the foot] (n v)

VI BG преводи за lực

VI BG преводи за học

học -логия {f} (-lógija)
học уча се (úcha se)
học (v n) [to acquire knowledge] у́ча се (v n) [to acquire knowledge] (v n)