търсения термин тоале́тна има 6 резултати
BG български VI виетнамски
тоале́тна (n v) [bathroom with toilet] (n v) nhà vệ sinh (n v) [bathroom with toilet]
тоале́тна (n v) [lavatory, w.c. (the room)] (n v) nhà vệ sinh (n v) [lavatory, w.c. (the room)]
тоале́тна (n v) [bathroom with toilet] (n v) phòng vệ sinh (n v) [bathroom with toilet]
тоале́тна (n v) [lavatory, w.c. (the room)] (n v) phòng vệ sinh (n v) [lavatory, w.c. (the room)]
тоале́тна (n v) [ceramic bowl] (n v) xí bệt (n v) [ceramic bowl] (n v)
BG български VI виетнамски
тоале́тна (n v) [ceramic bowl] (n v) cầu tiêu (n v) [ceramic bowl] (n v)