търсения термин часо́вник има 3 резултати
премини към
BG български VI виетнамски
часо́вник (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) đồng hồ (n v) [portable or wearable timepiece]
часо́вник (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) cái đồng hồ (n v) [portable or wearable timepiece]
часо́вник (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) đồng hồ đeo tay (n v) [portable or wearable timepiece] (n v)