BG VI български виетнамски преводи за hồn người chết quái tượng
търсения термин hồn người chết quái tượng има 5 резултати
премини към
VI | виетнамски | BG | български | |
---|---|---|---|---|
hồn người chết quái tượng | дух {m} | |||
hồn người chết quái tượng | привидение {n} | |||
hồn người chết quái tượng | призрак {m} | |||
hồn người chết quái tượng | фантом {m} | |||
hồn người chết quái tượng | душа {f} |
VI BG преводи за người
người ('for people') | човек {m} (čovek) | |||
người (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] ('for people') | славяни́н (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] (n) | |||
người (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] ('for people') | славя́нка (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] (n) | |||
người (n) [dated: a person who performs mathematical calculations] ('for people') | изчислител (n) [dated: a person who performs mathematical calculations] (n) |
VI BG преводи за chết
chết | умирам (umíram) | |||
chết | умра (umrá) | |||
chết | умрял | |||
chết | мъртъв | |||
chết (adj n adv v) [no longer alive] | мъ̀ртъв (adj n adv v) [no longer alive] (adj n adv v) | |||
chết (v n) [to stop living] | умѝрам (v n) [to stop living] (v n) | |||
chết (v n) [to stop living] | умра̀ (v n) [to stop living] (v n) | |||
chết (v n) [to stop living] | издъхвам (v n) [to stop living] (v n) | |||
chết (v) [to leave, especially a building] | изли́зам (v) [to leave, especially a building] (v) | |||
chết (v) [to leave, especially a building] | изля́за (v) [to leave, especially a building] (v) |