BG VI български виетнамски преводи за màn hình xanh chết chóc
търсения термин màn hình xanh chết chóc има един резултат
премини към
VI | виетнамски | BG | български | |
---|---|---|---|---|
màn hình xanh chết chóc (n) [screen indicating a system error] (n) | син екран на смъртта (n) [screen indicating a system error] |
VI BG преводи за màn
màn (n v) [informational viewing area] (n v) | екра́н (n v) [informational viewing area] (n v) | |||
màn (n v) [piece of cloth covering a window] (n v) | перде́ (n v) [piece of cloth covering a window] (n v) | |||
màn (n v) [piece of cloth covering a window] (n v) | заве́са (n v) [piece of cloth covering a window] (n v) |
VI BG преводи за hình
VI BG преводи за xanh
VI BG преводи за chết
chết | умирам (umíram) | |||
chết | умра (umrá) | |||
chết | умрял | |||
chết | мъртъв | |||
chết (adj n adv v) [no longer alive] | мъ̀ртъв (adj n adv v) [no longer alive] (adj n adv v) | |||
chết (v n) [to stop living] | умѝрам (v n) [to stop living] (v n) | |||
chết (v n) [to stop living] | умра̀ (v n) [to stop living] (v n) | |||
chết (v n) [to stop living] | издъхвам (v n) [to stop living] (v n) | |||
chết (v) [to leave, especially a building] | изли́зам (v) [to leave, especially a building] (v) | |||
chết (v) [to leave, especially a building] | изля́за (v) [to leave, especially a building] (v) |