търсения термин nhiệt động học има един резултат
премини към
VI виетнамски BG български
nhiệt động học (n) [science of heat-energy conversion] (n) топлосила (n) [science of heat-energy conversion] (n)

VI BG преводи за học

học -логия {f} (-lógija)
học уча се (úcha se)
học (v n) [to acquire knowledge] у́ча се (v n) [to acquire knowledge] (v n)