търсения термин phân chuồng има 2 резултати
премини към
VI виетнамски BG български
phân chuồng (n v) [manure] (n v) тор (n v) [manure]
phân chuồng (n v) [manure] (n v) оборски тор (n v) [manure]

VI BG преводи за phân

VI BG преводи за chuồng

chuồng (n v) [enclosure] (n v) кле́тка (n v) [enclosure] (n v)
chuồng (n v) [enclosure] (n v) ка́фез (n v) [enclosure] (n v)