BG VI български виетнамски преводи за Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế
търсения термин Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế има един резултат
премини към
VI | виетнамски | BG | български | |
---|---|---|---|---|
Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế | Международна организация за гражданска авиация |
VI BG преводи за hàng
hàng (v) [to eat; to eat dinner or supper] | обядвам (v) [to eat; to eat dinner or supper] (objadvam) | |||
hàng (v) [to eat; to eat dinner or supper] | вечерям (v) [to eat; to eat dinner or supper] (v) | |||
hàng (determiner n) [every] | все́ки (determiner n) [every] (determiner n) |
VI BG преводи за không
không | не (ne) | |||
không (n) [not to like something] | не (n) [not to like something] (ne) | |||
không | нищо (níšto) |