търсения термин Tức Đồng има един резултат
премини към
VI виетнамски BG български
Tức Đồng Помпа (ръчна)

VI BG преводи за đồng

đồng долар {m} (dólar)
đồng мед {m} (med)
đồng (n adj v) [chemical element] мед (n adj v) {m} [chemical element] (med)
đồng Мед
đồng (n adj v) [chemical element] бакър (n adj v) [chemical element] (n adj v)
đồng (n) [designation for specific currency] до́лар (n) [designation for specific currency] (n)