BG VI български виетнамски преводи за Tháng mười hai
търсения термин Tháng mười hai има един резултат
премини към
VI | виетнамски | BG | български | |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai | Декември |
VI BG преводи за tháng
VI BG преводи за mười
mười (n) [a period of ten years] | десетилетие (n) {n} [a period of ten years] | |||
mười (num n) [the cardinal number occurring after 9 and before 11] | де́сет (num n) [the cardinal number occurring after 9 and before 11] (num n) |