търсения термин thời tiết има 3 резултати
премини към
VI | виетнамски | BG | български | |
| thời tiết | | време {n} | |
| thời tiết (n v) [state of the atmosphere] | | време (n v) {n} [state of the atmosphere] | |
| thời tiết (n v) [specific view, condition] | | небе́ (n v) [specific view, condition] | |