RU VI руски виетнамски речник (206)
- trôi
- trôi
- đàn
- bầy
- đàn
- bầy
- chăn trâu
- chăn trâu
- tảng băng
- lụt
- nạn lụt
- lụt
- nạn lụt
- lụt
- nạn lụt
- sàn nhà
- nghề trồng hoa.
- người bán hoa
- người bán hoa
- người bán hoa
- bột
- phấn
- chậu hoa
- bệnh cúm
- cúm
- bệnh cúm
- cúm
- flo
- sáo
- cái sáo
- Người Hà Lan bay
- đĩa bay
- ngựa con
- lừa con
- bọt
- sương mù
- sương mù
- có sương mù
- có sương mù
- có sương mù
- gan ngỗng béo
- gan béo
- bìa hồ sơ
- bìa hồ sơ
- thư mục
- thư mục
- thư mục
- dân ca
- dân ca
- truyện dân gian
- truyện dân gian
- luyến
- luyến
- phông
- phông chữ
- phông
- phông chữ
- thóp
- thóp
- thức ăn
- thức ăn
- thức ăn
- thức ăn
- ngộ độc thực phẩm
- thực phẩm
- thực phẩm
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- thằng ngu
- dại dột
- dại dột
- dại dột
- dại dột
- chân
- bàn chân
- bàn chân
- bàn chân
- bệnh
- bóng đá
- lính bộ binh
- giày dép
- vải bọc chân
- xà cạp
- vải bọc chân
- xà cạp
- cho
- cho
- lực
- chỗ cạn
- chỗ cạn
- dự báo
- ngón tay trỏ